UNIT 1 - KEY POINTS OF GRAMMAR
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
P |
---|
Present Simple (Hiện tại đơn)a) Hình thức Câu khẳng định: S + Verb (present form) I, You, We, They play Câu phủ định: S + don’t/ doesn’t + V (bare) I, You, We, They don’t play Câu nghi vấn: Do/ Does + S + V (bare) ? Do I, You, We, They play? Chú ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi dùng với “He, She, It” hoặc với chủ ngữ số ít. Ví dụ:
b) Cách dùng - Diễn tả điều hầu như luôn luôn đúng - Diễn tả thói quen sinh hoạt thông thường trong hiện tại; thường dùng với các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, ever, … - Diễn tả sự kiện đã được lên kế hoạch trước (ở tương lai)
c) Từ gợi ý ví dụ: He always drive to work.
| |