UNIT 1 - KEY POINTS OF GRAMMAR


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

P

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

a) Hình thức
Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing

I am cooking
You are cooking
He/She/It is cooking
We are cooking
You are cooking


Câu phủ định
S + am/is/are + not + V-ing

I am not cooking
You aren’t cooking
He/She/It isn’t cooking
We aren’t cooking
You aren’t cooking

Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing ?

Am I cooking?
Are you cooking?
Is he/she/it cooking?
Are we cooking?
Are you cooking?


b) Cách dùng

- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
ví dụ: Listen! She is singing now.
Sorry, I’m doing my homework so I can’t go out with you.

- Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác.
Cấu trúc:
S + am/is/are + always/continually/constantly + V-ing


ví dụ: That dog is always barking.

My son is constantly making noise, so I can’t focus on my work at home.

- Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng.
ví dụ: I’m going to the cinema tomorrow evening.
My daughter is studying in Japan next month.

Chú ý:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ tri giác như:

SEE (nhìn, thấy), HEAR (nghe), LIKE (thích), LOVE (yêu), WANT (muốn), NEED (cần), NOTICE (để ý), SMELL (ngửi), TASTE (nếm)...

 

c) Từ gợi ý
- Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Continuous

now, at the moment + Present Continuous

ví dụ: I am cleaning the house now.
Mr. Bean is buying some fresh flowers at the moment.

 


Present Simple (Hiện tại đơn)

a) Hình thức

Câu khẳng định:

S + Verb (present form)

I, You, We, They        play
He, She, It                plays

Câu phủ định:

S + don’t/ doesn’t + V (bare)

I, You, We, They        don’t play
He, She, It doesn’t     play

Câu nghi vấn:

Do/ Does + S + V (bare) ?

Do I, You, We, They   play?
Does He, She, It        play?

Chú ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi dùng với “He, She, It” hoặc với chủ ngữ số ít. Ví dụ:
- Kate works in a bank. She usually goes to work by bus.

 

b) Cách dùng

- Diễn tả điều hầu như luôn luôn đúng
ví dụ: Water boils at 100 degrees.

- Diễn tả thói quen sinh hoạt thông thường trong hiện tại; thường dùng với các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, ever, …
ví dụ: Kelly usually writes letters on the computer.

- Diễn tả sự kiện đã được lên kế hoạch trước (ở tương lai)
ví dụ: The plane lands in 5 minutes.

 

c) Từ gợi ý
- Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Simple:
usually, always, every day, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, …. + Present Simple

ví dụ: He always drive to work.
Anna seldom studies for her exam.