I am cooking You are cooking He/She/It is cooking We are cooking You are cooking
Câu phủ định S + am/is/are + not + V-ing
I am not cooking You aren’t cooking He/She/It isn’t cooking We aren’t cooking You aren’t cooking
Câu nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing ?
Am I cooking? Are you cooking? Is he/she/it cooking? Are we cooking? Are you cooking?
b) Cách dùng - Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. ví dụ: Listen! She is singing now. Sorry, I’m doing my homework so I can’t go out with you.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác. Cấu trúc: S + am/is/are + always/continually/constantly + V-ing ví dụ: That dog isalwaysbarking. My son isconstantlymaking noise, so I can’t focus on my work at home.
- Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng. ví dụ: I’m going to the cinema tomorrow evening. My daughter is studying in Japan next month.
Chú ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ tri giác như: SEE (nhìn, thấy), HEAR (nghe), LIKE (thích), LOVE (yêu), WANT (muốn), NEED (cần), NOTICE (để ý), SMELL (ngửi), TASTE (nếm)...
c) Từ gợi ý - Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Continuous now, at the moment + Present Continuous
ví dụ: I am cleaning the house now. Mr. Bean is buying some fresh flowers at the moment.