Unit 1 - VOCABULARY BANK
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
B |
---|
benefit(n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích - I've had the benefit of a good education. | |
breadwinner(n) /ˈbredwɪnə(r)/: người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình - Men are often expected to be the breadwinner in a family. (Đàn ông thường được cho là người trụ cột trong gia đình.) | |
C |
---|
contribute(v) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp - We contributed 5000$ to the earthquake fund. (Chúng tôi đã đóng góp 5000 đô la Mỹ cho quỹ động đất.) | |
critical(adj) /ˈkrɪtɪkl/: hay phê phán, chỉ trích, khó tính - Tom's parents were highly critical of sex education. (Cha mẹ của Tom rất phê phán về giáo dục giới tính.) | |
E |
---|
enormous(adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn, khổng lồ - He earns an enormous salary. (Anh ta kiếm được một khoản lương khổng lồ.) | |
equally shared parenting(np) /ˈiːkwəli ʃeə(r)d ˈpeərəntɪŋ/: chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái - Family following "equally shared parenting" are happier. (Gia đình sống theo quy tắc "chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái" thường hạnh phúc hơn.) | |
extended family(np) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình lớn gồm nhiều thế hệ (có thể cả họ hàng) chung sống - She grew up surrounded by a large extended family. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.) | |
F |
---|
financial burden(np) /faɪˈnænʃl ˈbɜːdn/: gánh nặng về tài chính, tiền bạc - Buying a house often places a large financial burden on young couples. (Mua nhà thường là vấn gánh nặng tài chính cho những người trẻ.) | |
G |
---|
gender convergence(np) /ˈdʒendə(r) kənˈvɜːdʒəns/: các giới tính trở nên có nhiều điểm chung - Overall, women's time in domestic work has been declining and we see a show but the continuing trend of gender convergence in work time and the domestic division of labor.
| |