extended family

(np) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình lớn gồm nhiều thế hệ (có thể cả họ hàng) chung sống

- She grew up surrounded by a large extended family.

(Cô ấy lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.)

» Unit 1 - VOCABULARY BANK