Unit 1 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
E |
---|
enormous(adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn, khổng lồ - He earns an enormous salary. (Anh ta kiếm được một khoản lương khổng lồ.) | |
extended family(np) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình lớn gồm nhiều thế hệ (có thể cả họ hàng) chung sống - She grew up surrounded by a large extended family. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.) | |