Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

E

enormous

(adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn, khổng lồ

- He earns an enormous salary.

(Anh ta kiếm được một khoản lương khổng lồ.)


equally shared parenting

(np) /ˈiːkwəli ʃeə(r)d ˈpeərəntɪŋ/: chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

- Family following "equally shared parenting" are happier.

(Gia đình sống theo quy tắc "chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái" thường hạnh phúc hơn.)


extended family

(np) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình lớn gồm nhiều thế hệ (có thể cả họ hàng) chung sống

- She grew up surrounded by a large extended family.

(Cô ấy lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.)