UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

A

acupuncture

(n) /ˈækjupʌŋktʃə(r)/: châm cứu

- Acupuncture originated in China.

(Châm cứu có nguồn gốc ở Trung Quốc.)


ailment

(n) /ˈeɪlmənt/: bệnh tật

- I got all the usual childhood ailments.

(Tôi đã mắc tất cả các bệnh thời thơ ấu bình thường.)


allergy

(n) /ˈælədʒi/: dị ứng

- I have an allergy to animal hair.

(Tôi bị dị ứng với lông động vật.)


B

boost

(v) /buːst/: đẩy mạnh

- The movie helped boost her screen career.

(Bộ phim giúp đẩy mạnh sự nghiệp phim ảnh của cô ấy.)


C

cancer

(n) /ˈkænsə(r)/: ung thư

- Smokers face an increased risk of developing lung cancer.

(Người hút thuốc phải đối mặt với nguy cơ mắc ung thư phổi.)


circulatory

(adj) /ˈsəːkjələt(ə)ri/: (thuộc) tuần hoàn

- Sponges do not have nervous, digestive, or circulatory systems.

(Bọt biển không có hệ thần kinh, tiêu hóa hoặc tuần hoàn.)

 

complicated

(adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: phức tạp

- The instructions look very complicated.

(Các hướng dẫn trông rất phức tạp.)


consume

(v) /kənˈsjuːm/: tiêu thụ, dùng

- Before he died, he had consumed a large quantity of alcohol.

(Trước khi chết, anh ấy đã tiêu thụ một lượng lớn rượu.)


D

digestive

(adj) /daɪˈdʒestɪv/: (thuộc) tiêu hóa

- The digestive system helps us break down the food we eat and turn it into energy.

(Cơ quan tiêu hóa giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn và chuyển chúng thành năng lượng.)
 

disease

(n) /dɪˈziːz/: bệnh

- A fatty diet increases the risk of heart disease.

(Một chế độ ăn uống béo làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)



Page:  1  2  3  (Next)
  ALL