UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

R

respiratory

(adj) /riˈspɪrətri/: (thuộc) hô hấp

- Smoking can cause respiratory diseases.

(Hút thuốc lá có thể gây bệnh đường hô hấp.)