Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

R

responsibility

(n) /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/: trách nhiệm

- We are recruiting a sales manager with responsibility for the Vietnamese market.

(Chúng tôi đang tuyển dụng một người quản lý bán hàng có trách nhiệm với thị trường Việt Nam.)