UNIT 2 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
P |
---|
poultry(n) /ˈpəʊltri/: gia cầm - Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens. (Một số nông dân nuôi gia cầm có nuôi cả gà tây, vịt cũng như gà.)
| |