UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

N

nerve

(n) /nɜːv/: (dây) thần kinh

- He's off work with a nerve in his neck.

(Anh ấy nghỉ làm vì một dây thần kinh bị mắc kẹt ở cổ.)