Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

N

nuclear family

(np) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

- Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

(Không phải ai cũng sống cùng với bố và mẹ.)


nurture

(v) /ˈnɜːtʃə(r)/: nuôi dưỡng

- It is important to nurture a good working relationship.

(Điều quan trọng là nuôi dưỡng một mối quan hệ làm việc tốt.)