Unit 1 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
N |
---|
nurture(v) /ˈnɜːtʃə(r)/: nuôi dưỡng - It is important to nurture a good working relationship. (Điều quan trọng là nuôi dưỡng một mối quan hệ làm việc tốt.) | |