UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

M

muscle

(n) /ˈmʌsl/: cơ bắp

- She tried to relax her tense muscles.

(Cô cố gắng thư giãn cơ bắp căng thẳng của mình.)