Unit 1 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
L |
---|
laundry(n) /ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là/ủi - I've got to do (=wash) my laundry. (Tôi phải giặt quần áo của mình.) | |
lay (the table for)(v) /leɪ/: dọn cơm - I often have to lay the table for dinner. (Tôi thường xuyên phải dọn cơm tối.) | |