UNIT 2 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
I |
---|
inspire(v) /ɪnˈspaɪə(r)/: truyền cảm hứng - The actors inspired the kids with their enthusiasm. (Các diễn viên truyền cảm hứng cho những đứa trẻ với sự nhiệt tình của họ.) | |
intestine(n) /ɪnˈtestɪn/ ruột | |