Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

I

iron

(v) /ˈaɪən/: là/ủi (quần áo)

- I have to iron that dress before I meet Adrian.

(Tôi cần phải ủi áo đầm trước khi tôi gặp Adrian.)