UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

H

heal

(v) /hiːl/: hàn gắn, chữa (bệnh)

- It took a long time for the wounds to heal.

(Phải mất một thời gian dài để vết thương lành lại.)