Unit 1 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
G |
---|
grocery(n) /ˈɡrəʊsəri/: thực phẩm và tạp hóa - America's largest grocery store chain will be bringing two new stores to Ho Chi Minh City. (Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất của Mỹ sẽ mở hai cửa hàng mới ở Thành phố Hồ Chí Minh.) | |