UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

E

evidence

(n) /ˈevɪdəns /: bằng chứng

- We found further scientific evidence for this theory.

(Chúng tôi tìm thấy nhiều bằng chức khoa học cho thuyết này.)