UNIT 2 - VOCABULARY BANK
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
D |
---|
disease(n) /dɪˈziːz/: bệnh - A fatty diet increases the risk of heart disease. (Một chế độ ăn uống béo làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) | |