UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

D

digestive

(adj) /daɪˈdʒestɪv/: (thuộc) tiêu hóa

- The digestive system helps us break down the food we eat and turn it into energy.

(Cơ quan tiêu hóa giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn và chuyển chúng thành năng lượng.)
 

disease

(n) /dɪˈziːz/: bệnh

- A fatty diet increases the risk of heart disease.

(Một chế độ ăn uống béo làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)