UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

C

cancer

(n) /ˈkænsə(r)/: ung thư

- Smokers face an increased risk of developing lung cancer.

(Người hút thuốc phải đối mặt với nguy cơ mắc ung thư phổi.)


circulatory

(adj) /ˈsəːkjələt(ə)ri/: (thuộc) tuần hoàn

- Sponges do not have nervous, digestive, or circulatory systems.

(Bọt biển không có hệ thần kinh, tiêu hóa hoặc tuần hoàn.)

 

complicated

(adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: phức tạp

- The instructions look very complicated.

(Các hướng dẫn trông rất phức tạp.)


consume

(v) /kənˈsjuːm/: tiêu thụ, dùng

- Before he died, he had consumed a large quantity of alcohol.

(Trước khi chết, anh ấy đã tiêu thụ một lượng lớn rượu.)