Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

C

chore

/tʃɔː(r)/: công việc vặt trong nhà, việc nhà

- By the time he'd finished all the household chores, it was mid-afternoon.

(Vào thời điểm anh ấy hoàn thành tất cả các công việc nhà, đó là giữa buổi chiều.)

 

contribute

(v) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp

- We contributed 5000$ to the earthquake fund.

(Chúng tôi đã đóng góp 5000 đô la Mỹ cho quỹ động đất.)


critical

(adj) /ˈkrɪtɪkl/: hay phê phán, chỉ trích, khó tính

- Tom's parents were highly critical of sex education.

(Cha mẹ của Tom rất phê phán về giáo dục giới tính.)