UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

B

boost

(v) /buːst/: đẩy mạnh

- The movie helped boost her screen career.

(Bộ phim giúp đẩy mạnh sự nghiệp phim ảnh của cô ấy.)