Unit 1 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

B

benefit

(n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích 

- I've had the benefit of a good education.
(Tôi đã có lợi ích của một nền giáo dục tốt)


breadwinner

(n) /ˈbredwɪnə(r)/: người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

- Men are often expected to be the breadwinner in a family.

(Đàn ông thường được cho là người trụ cột trong gia đình.)