UNIT 2 - VOCABULARY BANK


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

A

acupuncture

(n) /ˈækjupʌŋktʃə(r)/: châm cứu

- Acupuncture originated in China.

(Châm cứu có nguồn gốc ở Trung Quốc.)


ailment

(n) /ˈeɪlmənt/: bệnh tật

- I got all the usual childhood ailments.

(Tôi đã mắc tất cả các bệnh thời thơ ấu bình thường.)


allergy

(n) /ˈælədʒi/: dị ứng

- I have an allergy to animal hair.

(Tôi bị dị ứng với lông động vật.)