Near Future Tense (Thì tương lai gần) a) Hình thức Câu khẳng định S + am/is/are + going to + V (bare)
Câu phủ định S + am/is/are + not + going to + V(bare)
Câu nghi vấn Am/Is/Are + S + going to + V(bare)?
b) Cách dùng - Diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai. ví dụ: He is going to get married this year. We are going to take a trip to Paris this weekend.
- Diễn tả một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain. Are you going to cook dinner? I have seen a lot of meat on the table.
c) Từ gợi ý - in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes) - tomorrow - next day - next week/month/year
Chú ý: Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai gần giống như dấu hiệu nhận biết thì Tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể ví dụ: Tomorrow I am going to visit my parents in New York. I have just bought the ticket.
|