Glossary


Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

F

fabric (n)

material made by weaving wool, cotton, silk, etc., used for making clothes, curtains, etc. and for covering furniture

FABRIC - CHẤT LIỆU HOÀN HẢO CHO TƯƠNG LAI PHỤ KIỆN DI ĐỘNG