[Grammar]: Present Simple and Present Continuous
Site: | HCMUE English Department's Learning Management System |
Course: | English 10 Online Course (2021) - Ms. Hương Khôi |
Book: | [Grammar]: Present Simple and Present Continuous |
Printed by: | Guest user |
Date: | Sunday, 22 December 2024, 8:26 PM |
1. UNIT 1 - GRAMMAR
We'll start our lesson with 3 parts
(1): Watch a video lecture
(2): Theory of Present Simple
(3): Theory of Present Continuous
Let's get started!
***
How to start the lesson?
Look to your right-hand side. There is a table of contents.
Click and choose what you want to learn
1.2. Theory: Present Simple
a) Hình thức
Câu khẳng định:
S + Verb (present form)
I, You, We, They play
He, She, It plays
Câu phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V (bare)
I, You, We, They don’t play
He, She, It doesn’t play
Câu nghi vấn:
Do/ Does + S + V (bare) ?
Do I, You, We, They play?
Does He, She, It play?
Chú ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi dùng với “He, She, It” hoặc với chủ ngữ số ít. Ví dụ:
- Kate works in a bank. She usually goes to work by bus.
b) Cách dùng
- Diễn tả điều hầu như luôn luôn đúng
ví dụ: Water boils at 100 degrees.
- Diễn tả thói quen sinh hoạt thông thường trong hiện tại; thường dùng với các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, ever, …
ví dụ: Kelly usually writes letters on the computer.
- Diễn tả sự kiện đã được lên kế hoạch trước (ở tương lai)
ví dụ: The plane lands in 5 minutes.
c) Từ gợi ý
- Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Simple:
usually, always, every day, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, …. + Present Simple
ví dụ: He always drives to work.
Anna seldom studies for her exam.
1.3. Theory: Present Continuous
a) Hình thức
Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing
I am cooking
You are cooking
He/She/It is cooking
We are cooking
You are cooking
Câu phủ định
S + am/is/are + not + V-ing
I am not cooking
You aren’t cooking
He/She/It isn’t cooking
We aren’t cooking
You aren’t cooking
Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing ?
Am I cooking?
Are you cooking?
Is he/she/it cooking?
Are we cooking?
Are you cooking?
b) Cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
ví dụ: Listen! She is singing now.
Sorry, I’m doing my homework so I can’t go out with you.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác.
Cấu trúc:
S + am/is/are + always/continually/constantly + V-ing
ví dụ: That dog is always barking.
My son is constantly making noise, so I can’t focus on my work at home.
- Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng.
ví dụ: I’m going to the cinema tomorrow evening.
My daughter is studying in Japan next month.
Chú ý:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ tri giác như:
SEE (nhìn, thấy), HEAR (nghe), LIKE (thích), LOVE (yêu), WANT (muốn), NEED (cần), NOTICE (để ý), SMELL (ngửi), TASTE (nếm)...
c) Từ gợi ý
- Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Continuous
now, at the moment + Present Continuous
ví dụ: I am cleaning the house now.
Mr. Bean is buying some fresh flowers at the moment.