Print this chapterPrint this chapter

[Grammar]: Present Simple and Present Continuous

1. UNIT 1 - GRAMMAR

1.2. Theory: Present Simple

a) Hình thức

Câu khẳng định:

S + Verb (present form)

I, You, We, They        play
He, She, It                plays

Câu phủ định:

S + don’t/ doesn’t + V (bare)

I, You, We, They        don’t play
He, She, It doesn’t     play

Câu nghi vấn:

Do/ Does + S + V (bare) ?

Do I, You, We, They   play?
Does He, She, It        play?

Chú ý: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi dùng với “He, She, It” hoặc với chủ ngữ số ít. Ví dụ:
Kate works in a bank. She usually goes to work by bus.

 

b) Cách dùng

- Diễn tả điều hầu như luôn luôn đúng
ví dụ: Water boils at 100 degrees.

- Diễn tả thói quen sinh hoạt thông thường trong hiện tại; thường dùng với các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, ever,
ví dụ: Kelly usually writes letters on the computer.

- Diễn tả sự kiện đã được lên kế hoạch trước (ở tương lai)
ví dụ: The plane lands in 5 minutes.

 

c) Từ gợi ý
- Các trạng từ này thường xuyên xuất hiện ở thì Present Simple:
usually, always, every day, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, …. + Present Simple

ví dụ: He always drives to work.
Anna seldom studies for her exam.